海外経済協力便覧-1998 (Record no. 10925)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00546nam a22001813 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 191014b1998 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 4875390475
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 330
Cutter K13
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 333.8
Cutter Ka21
mã của nguồn kí hiệu NDC
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 海外経済協力便覧-1998
Thông tin trách nhiệm 海外経済協力基金調査部
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Kaigaikeizaikyōryoku binran - 1998
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 国際開発ジャーナル社
Năm xuất bản/phát hành 1998
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 550 p.
Kích thước 21 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Kinh tế thế giới
Đề mục con thời gian 1998
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 333_800000000000000_KA21
-- 10932
-- 333_800000000000000_KA21
-- 10932
-- 10932
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 333.8 Ka21 TMN1014 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha