経済協力参加への手引き (Record no. 10926)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00624nam a22001934 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 191014b1980 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 330
Cutter K28
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 333.8
Cutter Ke29
mã của nguồn kí hiệu NDC
110 2# - Tiêu đề mô tả chính - Tác giả tập thể
Tên tổ chức hoặc pháp lý. Thành phần bắt đầu tên của tác giả tập thể 国際協力推進協会
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 経済協力参加への手引き
Thông tin trách nhiệm 編集:財団法人 国際協力推新協会
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Keizai kyōryoku sanka e no tebiki
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 財団法人 国際協力推新協会
Năm xuất bản/phát hành 1980
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 308 p.
Kích thước 21 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 経済援助 (日本)
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Economic assistance (Japan)
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 333_800000000000000_KE29
-- 10933
-- 333_800000000000000_KE29
-- 10933
-- 10933
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 333.8 Ke29 TMN776 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha