パッと頭に入る銀行・証券・保険常識 : 最新版 (Record no. 10958)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00683nam a22002296 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 191016b1998 ||||| |||| 00| 0 jpn d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 4408102725 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 332.6 |
Cutter | P322 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 338.21 |
Cutter | P322 |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | 高木勝 |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | パッと頭に入る銀行・証券・保険常識 : 最新版 |
Thông tin trách nhiệm | 高木勝 |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Patto atama ni hairu ginkō shōken hoken jōshiki: Saishinhan |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 |
Nhà xuất bản/phát hành | 実業之日本社 |
Năm xuất bản/phát hành | 1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 262 p. |
Kích thước | 21 cm. |
490 0# - Tùng thư | |
Tên tùng thư | スーパー図解 |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
phụ chú chung | KHO ĐTH |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | 金融日本 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Finance japan |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tài chính Nhật Bản |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Source of classification or shelving scheme | |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_210000000000000_P322 |
-- | 10965 |
-- | 338_210000000000000_P322 |
-- | 10965 |
-- | 10965 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 30/08/2019 | 338.21 P322 | TMN2316 | 30/08/2019 | 30/08/2019 | Sách |