松方財政研究 : 不退転の政策行動と経済危機克服の実相 (Record no. 10965)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00817nam a22002293 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 191017b2004 ||||| |||| 00| 0 jpn d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 462304100X |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 332.0952 |
Cutter | M434 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 342.1 |
Cutter | Ma78 |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | 室山, 義正 |
Năm sinh-mất | 1949- |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 松方財政研究 : 不退転の政策行動と経済危機克服の実相 |
Thông tin trách nhiệm | 室山義正著 |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Matsukata zaisei kenkyū |
Phần còn lại của nhan đề | Futaiten no seisaku kōdō to keizai kiki kokufuku no jissō |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 |
Nhà xuất bản/phát hành | ミネルヴァ書房 |
Năm xuất bản/phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 312 p. |
Kích thước | 22 cm. |
490 0# - Tùng thư | |
Tên tùng thư | Minerva人文・社会科学叢書 ; 94 |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
phụ chú chung | KHO THỦ ĐỨC |
600 14 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Tên cá nhân | |
Họ, Tên | 松方, 正義 |
Năm sinh - mất | 1835-1924 |
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh | |
Địa danh | 日本 |
Đề mục con chung | 財政 |
-- | 歴史 |
Đề mục con thời gian | 明治時代 |
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh | |
Địa danh | Japan |
Đề mục con chung | Finance |
-- | History |
Đề mục con thời gian | Meiji Era |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Source of classification or shelving scheme | |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 342_100000000000000_MA78 |
-- | 10972 |
-- | 342_100000000000000_MA78 |
-- | 10972 |
-- | 10972 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 30/08/2019 | 342.1 Ma78 | TMN0524 | 30/08/2019 | 30/08/2019 | Sách |