社会調査の戦略と技術 (Record no. 10994)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00703nam a22002052 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 191023b1961 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 301
Cutter S527
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 361.8
Cutter Sh12
mã của nguồn kí hiệu NDC
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 村田, 宏雄
Năm sinh-mất 1919-2002
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 社会調査の戦略と技術
Phần còn lại của nhan đề 市場調査・広告調査・行政能率調査の方法
Thông tin trách nhiệm 村田宏雄編
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Shakai chōsa no senryaku to gijutsu
Phần còn lại của nhan đề Ichibachōsa kōkoku chōsa gyōsei nōritsu chōsa no hōhō
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 誠信書房
Năm xuất bản/phát hành 1961
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 243 p.
Kích thước 19 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 社会調査
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Social survey
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Khảo sát xã hội
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 361_800000000000000_SH12
-- 11001
-- 361_800000000000000_SH12
-- 11001
-- 11001
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 361.8 Sh12 TMN612 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha