社会学講座 10 (Record no. 11001)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00313nam a22001219 4500
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 361
Cutter Sh12-10
mã của nguồn kí hiệu NDC
245 ## - Nhan đề chính
Nhan đề chính 社会学講座 10
Thông tin trách nhiệm 福式直監修、麻生誠編
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 東京大学出版会
Năm xuất bản/phát hành 1976
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 276 p.
Kích thước 21 cm.
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 11008
-- 11008
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
      Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 TMN560 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha