日本の外国人労働力 (Record no. 11011)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00833nam a22002659 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 191028b2009 ||||| |||| 00| 0 jpn d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9784532133719 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 331.120952 |
Cutter | N691 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 366.89 |
Cutter | N77 |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | 中村, 二朗 |
Năm sinh-mất | 1952- |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 日本の外国人労働力 |
Phần còn lại của nhan đề | 経済学からの検証 |
Thông tin trách nhiệm | 中村二朗 [ほか] 著 |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Nihon no gaikoku hito rōdō-ryoku |
Phần còn lại của nhan đề | Keizai-gaku kara no kenshō |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 |
Nhà xuất bản/phát hành | 日本経済新聞出版社 |
Năm xuất bản/phát hành | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 294 p. |
Kích thước | 22 cm. |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
phụ chú chung | KHO THỦ ĐỨC |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | 外国人労働者 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Foreign workers |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Lao động nước ngoài |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | 労働市場 |
Đề mục con địa lý | 日本 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Labor market |
Đề mục con địa lý | Japan |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 内藤, 久裕 |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 神林, 龍 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Source of classification or shelving scheme | |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 366_890000000000000_N77 |
-- | 11018 |
-- | 366_890000000000000_N77 |
-- | 11018 |
-- | 11018 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 30/08/2019 | 366.89 N77 | TMN1519 | 30/08/2019 | 30/08/2019 | Sách |