ベトナムの婦人たち (Record no. 11012)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00641nam a22002170 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 191028b1968 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 305.409597
Cutter B564
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 367.2
Cutter V68
mã của nguồn kí hiệu NDC
110 2# - Tiêu đề mô tả chính - Tác giả tập thể
Tên tổ chức hoặc pháp lý. Thành phần bắt đầu tên của tác giả tập thể 日本婦人団体連合会
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính ベトナムの婦人たち
Thông tin trách nhiệm 『ベトナム研究』誌編
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Betonamu no fujin-tachi
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 新日本出版社
Năm xuất bản/phát hành 1968
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 236 p.
Kích thước 18 cm.
490 0# - Tùng thư
Tên tùng thư 新日本新書, 50
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 女性
Đề mục con địa lý ベトナム
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Woman
Đề mục con địa lý Vietnam
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Phụ nữ
Đề mục con địa lý Việt Nam
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 367_200000000000000_V68
-- 11019
-- 367_200000000000000_V68
-- 11019
-- 11019
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 367.2 V68 TMN1215 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha