ベトナム女性史 (Record no. 11015)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00976nam a22002533 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 191028b2010 ||||| |||| 00| 0 jpn d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9784750333205 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 959.7092 |
Cutter | B564 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 367.223 |
Cutter | B39 |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Lê, Tḥi Nhâm Tuyết |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | ベトナム女性史 |
Phần còn lại của nhan đề | フランス植民地時代からベトナム戦争まで |
Thông tin trách nhiệm | レ・ティ・ニャム・トゥエット著 ; (アジア現代女性史 / 藤目ゆき監修 |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Betonamu josei-shi |
Phần còn lại của nhan đề | Furansu shokuminchi jidai kara Betonamu sensō made |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 |
Nhà xuất bản/phát hành | 明石書店 |
Năm xuất bản/phát hành | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 293 p. |
Kích thước | 20 cm. |
490 0# - Tùng thư | |
Tên tùng thư | アジア現代女性史 ; 8 |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
phụ chú chung | KHO THỦ ĐỨC |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | 女性 |
Đề mục con chung | 歴史 |
Đề mục con thời gian | 近代 |
Đề mục con địa lý | ベトナム |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Women |
Đề mục con chung | History |
Đề mục con thời gian | Modern |
Đề mục con địa lý | Vietnam |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Phụ nữ |
Đề mục con chung | Lịch sử |
Đề mục con thời gian | Hiện đại |
Đề mục con địa lý | Việt Nam |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 片山, 須美子 |
Ngày tháng đi kèm tên | 1949- |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 藤目, ゆき |
Ngày tháng đi kèm tên | 1959- |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Source of classification or shelving scheme | |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 367_223000000000000_B39 |
-- | 11022 |
-- | 367_223000000000000_B39 |
-- | 11022 |
-- | 11022 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 30/08/2019 | 367.223 B39 | TMN0430 | 30/08/2019 | 30/08/2019 | Sách |