21世紀をになう子どもたち (Record no. 11024)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00761nam a22002172 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 191028b1992 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 4938554577
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 305.231
Cutter T971
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 367.6
Cutter N73
mã của nguồn kí hiệu NDC
110 2# - Tiêu đề mô tả chính - Tác giả tập thể
Tên tổ chức hoặc pháp lý. Thành phần bắt đầu tên của tác giả tập thể 大阪教育文化センター
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 21世紀をになう子どもたち
Phần còn lại của nhan đề 子どもの権利条約の具体化をめざして
Thông tin trách nhiệm 大阪教育文化センター「子ども調査」研究会編
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn 21 Seiki o ninau kodomo-tachi
Phần còn lại của nhan đề Kodomonokenrijōyaku no gutai-ka o mezashite
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 法政出版
Năm xuất bản/phát hành 1992
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 357 p.
Kích thước 21 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 児童
Đề mục con địa lý 大阪府
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Children
Đề mục con địa lý Osaka
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Trẻ em
Đề mục con địa lý Osaka
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 367_600000000000000_N73
-- 11031
-- 367_600000000000000_N73
-- 11031
-- 11031
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 367.6 N73 TMN1283 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha