子どもの貧困 (Record no. 11025)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00675nam a22002293 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 191028b2008 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 9784004311577
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 305.231
Cutter K76
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 367.61
Cutter N77
mã của nguồn kí hiệu NDC
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 阿部, 彩
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 子どもの貧困
Phần còn lại của nhan đề 日本の不公平を考える
Thông tin trách nhiệm 阿部彩著
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Kodomonohinkon
Phần còn lại của nhan đề Nihon no fukōhei o kangaeru
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 岩波書店
Năm xuất bản/phát hành 2008
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 249 p.
Kích thước 18 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 貧困児童
Đề mục con địa lý 日本
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Poor children
Đề mục con địa lý Japan
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 児童福祉
Đề mục con địa lý 日本
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Child Welfare
Đề mục con địa lý Japan
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 367_610000000000000_N77
-- 11032
-- 367_610000000000000_N77
-- 11032
-- 11032
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 367.61 N77 TMN0379 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha