子どもの権利教育マニュアル (Record no. 11036)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00903nam a22002414 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 191029b1995 ||||| |||| 00| 0 jpn d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 4535560137 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 342.08 |
Cutter | K76 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 369.4 |
Cutter | Ko21-KK |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Selby, David |
Năm sinh-mất | 1945- |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 子どもの権利教育マニュアル |
Phần còn lại của nhan đề | グローバルな活動事例と日本の実践報告 |
Thông tin trách nhiệm | D.セルビー, G.パイク著 ; 河内徳子 [ほか] 訳 |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Kodomo no kenri kyōiku manyuaru |
Phần còn lại của nhan đề | Gurōbaruna katsudō jirei to Nihon no jissen hōkoku |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 |
Nhà xuất bản/phát hành | 日本評論社 |
Năm xuất bản/phát hành | 1995 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 256 p. |
Kích thước | 21 cm. |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
phụ chú chung | KHO THỦ ĐỨC |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | 子どもの権利に関する条約 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Convention on the rights of children |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Công ước về quyền trẻ em |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Pike, Graham |
Ngày tháng đi kèm tên | 1952- |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 河内, 徳子 |
Ngày tháng đi kèm tên | 1944- |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Source of classification or shelving scheme | |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 369_400000000000000_KO21KK |
-- | 11043 |
-- | 369_400000000000000_KO21KK |
-- | 11043 |
-- | 11043 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 30/08/2019 | 369.4 Ko21-KK | TMN1247 | 30/08/2019 | 30/08/2019 | Sách |