子どもの参加の権利 (Record no. 11037)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00683nam a22002175 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 191029b1996 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 4385313776
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 362.7
Cutter K76
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 369.4
Cutter Ko21
mã của nguồn kí hiệu NDC
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 喜多, 明人
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 子どもの参加の権利
Phần còn lại của nhan đề 「市民としての子ども」と権利条約
Thông tin trách nhiệm 喜多明人[ほか]編
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Kodomo no sanka no kenri
Phần còn lại của nhan đề `Shimin to shite no kodomo' to kenri jōyaku
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 三省堂
Năm xuất bản/phát hành 1996
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 277 p.
Kích thước 21 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 児童福祉
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Phúc lợi trẻ em
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Child welfare
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 369_400000000000000_KO21
-- 11044
-- 369_400000000000000_KO21
-- 11044
-- 11044
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 369.4 Ko21 TMN1250 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha