社会福祉実践の基礎 (Record no. 11039)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00709nam a22002417 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 191029b1981 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 4641071241
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 361
Cutter S527
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 369
Cutter Sh12
mã của nguồn kí hiệu NDC
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 仲村, 優一
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 社会福祉実践の基礎
Thông tin trách nhiệm 仲村優一, 松井二郎編
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Shakai fukushi jissen no kiso
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 有斐閣
Năm xuất bản/phát hành 1981
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 295 p.
Kích thước 22 cm.
490 0# - Tùng thư
Tên tùng thư 講座社会福祉 / 仲村優一 [ほか] 編集代表, 第4巻
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 社会福祉
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Phúc lợi xã hội
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Social welfare
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 松井, 二郎
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 369_000000000000000_SH12
-- 11046
-- 369_000000000000000_SH12
-- 11046
-- 11046
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 369 Sh12 TMN684 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha