社会福祉の歴史 (Record no. 11040)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00652nam a22002298 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 191029b1981 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 4641071225
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 361.3
Cutter S527
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 369
Cutter Sh12
mã của nguồn kí hiệu NDC
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 一番ケ瀬康子
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 社会福祉の歴史
Thông tin trách nhiệm 一番ケ瀬康子, 高島進編
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Shakai fukushi no rekishi
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 有斐閣
Năm xuất bản/phát hành 1981
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 375 p.
Kích thước 22 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 社会福祉
Đề mục con chung 歴史
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Social work
Đề mục con chung History
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Công tác xã hội
Đề mục con chung Lịch sử
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 高島進編
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 369_000000000000000_SH12
-- 11047
-- 369_000000000000000_SH12
-- 11047
-- 11047
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 369 Sh12 TMN691 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha