教育小六法 2010 (Record no. 11071)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00784nam a22002419 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 191030b2010 ||||| |||| 00| 0 jpn d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9784313011861 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 344.52 |
Cutter | K99 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 373.22 |
Cutter | Ky4 |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | 浦野, 東洋一 |
Năm sinh-mất | 1943- |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 教育小六法 2010 |
Thông tin trách nhiệm | 市川須美子, 浦野東洋一, 小野田正利, 窪田眞二, 中嶋哲彦, 成嶋隆 編 |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Kyōiku shōroku-hō 2010 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 |
Nhà xuất bản/phát hành | 学陽書房 |
Năm xuất bản/phát hành | 1953 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 1296 p. |
-- | 1296 p. |
Kích thước | cm. + |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
phụ chú chung | KHO THỦ ĐỨC |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | 教育法 |
Đề mục con địa lý | 日本 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Education Law |
Đề mục con địa lý | Japan |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Luật Giáo dục |
Đề mục con địa lý | Nhật Bản |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 浦野, 東洋一 |
Ngày tháng đi kèm tên | 1943- |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 小野田, 正利 |
Ngày tháng đi kèm tên | 1955- |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Source of classification or shelving scheme | |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 373_220000000000000_KY4 |
-- | 11078 |
-- | 373_220000000000000_KY4 |
-- | 11078 |
-- | 11078 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 30/08/2019 | 373.22 Ky4 | TMN1373 | 30/08/2019 | 30/08/2019 | Sách |