留学交流執務ハンドブック (Record no. 11170)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00681nam a22002418 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 191025b2002 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 4474016572
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 378
Cutter R600U
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 377.6
Cutter R98
mã của nguồn kí hiệu NDC
110 2# - Tiêu đề mô tả chính - Tác giả tấp thể
Tên tổ chức hoặc pháp lý. Thành phần bắt đầu tên của tác giả tập thể 留学交流事務研究会編
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 留学交流執務ハンドブック
Thông tin trách nhiệm 留学交流事務研究会編著
Phần còn lại của nhan đề
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Ryūgaku kōryū shitsumu handobukku
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 第一法規
Năm xuất bản/phát hành 2002
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 565 p.
Kích thước 26 cm.
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 外国留学
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Study abroad
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Du học
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát 留学生
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát 教育交換
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 377_600000000000000_R98
-- 11177
-- 377_600000000000000_R98
-- 11177
-- 11177
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 377.6 R98 TMN1021 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha