親の思い子の思い (Record no. 11182)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00595nam a22002170 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 191015b1992 ||||| |||| 00| 0 jpn d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 4892053236 |
041 #0 - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 306.43 |
Cutter | O500Y |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 379.9 |
Cutter | Mo41-O |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
110 2# - Tiêu đề mô tả chính - Tác giả tấp thể | |
Tên tổ chức hoặc pháp lý. Thành phần bắt đầu tên của tác giả tập thể | 広池学園 |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 親の思い子の思い |
Thông tin trách nhiệm | 広池学園出版部編 |
Phần còn lại của nhan đề | |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Oya no omoi-ko no omoi |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 |
Nhà xuất bản/phát hành | 広池学園出版部 |
Năm xuất bản/phát hành | 1992 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 207 p. |
Kích thước | 19 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | KHO ĐTH |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | 家庭教育 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Home Education |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Giáo dục tại nhà |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Source of classification or shelving scheme | |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 379_900000000000000_MO41O |
-- | 11189 |
-- | 379_900000000000000_MO41O |
-- | 11189 |
-- | 11189 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 30/08/2019 | 379.9 Mo41-O | TMN1072 | 30/08/2019 | 30/08/2019 | Sách |