心にひびく日本のしきたり : 対訳イラスト (Record no. 11237)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00808nam a22002535 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190930b2011 ||||| |||| 00| 0 jpn d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9784062500500 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 398.0952 |
Cutter | T302S |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 386.1 |
Cutter | Ko44 |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | 酒井信彦 |
Năm sinh-mất | 1943- |
Thông tin trách nhiệm | 監修 |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 心にひびく日本のしきたり : 対訳イラスト |
Thông tin trách nhiệm | 酒井信彦 監修 |
Phần còn lại của nhan đề | |
Số của tập/phần | |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | TIES WITH THE PAST Japanese Customs,Traditions and Manners |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 |
Nhà xuất bản/phát hành | 講談社 |
Năm xuất bản/phát hành | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 157 p. |
Kích thước | 23 cm. |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
phụ chú chung | KHO ĐTH |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | 年中行事 |
Đề mục con địa lý | 日本 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Annual events |
Đề mục con địa lý | Japan |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Sự kiện thường niên |
Đề mục con địa lý | Nhật Bản |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | 冠婚葬祭 |
Đề mục con địa lý | 日本 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Ceremony |
Đề mục con địa lý | Japan |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Lễ |
Đề mục con địa lý | Nhật Bản |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Source of classification or shelving scheme | |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 386_100000000000000_KO44 |
-- | 11244 |
-- | 386_100000000000000_KO44 |
-- | 11244 |
-- | 11244 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 30/08/2019 | 386.1 Ko44 | TMN1025 | 30/08/2019 | 30/08/2019 | Sách |