たのしく読める日本のくらし12か月 : moons, months and seasons (Record no. 11242)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00753nam a22002170 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190930b1995 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 4905737125
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 398.0952
Cutter T100N
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 386.1
Cutter Ta89
mã của nguồn kí hiệu NDC
110 2# - Tiêu đề mô tả chính - Tác giả tập thể
Tên tổ chức hoặc pháp lý. Thành phần bắt đầu tên của tác giả tập thể 国際日本語研究所編
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính たのしく読める日本のくらし12か月 : moons, months and seasons
Thông tin trách nhiệm 国際日本語研究所編
Số của tập/phần
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Tanoshiku yomeru Nihon no kurashi 12-kagetsu: Moons, months ando seasons
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành アプリコット
Năm xuất bản/phát hành 1995
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 112 p.
Kích thước 26 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 年中行事
Đề mục con địa lý 日本
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Annual Event
Đề mục con địa lý Japan
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Sự kiện thường niên
Đề mục con địa lý Nhật Bản
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 386_100000000000000_TA89
-- 11249
-- 386_100000000000000_TA89
-- 11249
-- 11249
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 386.1 Ta89 TMN1855 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha