日本の昔話5 ねずみのもちつき (Record no. 11249)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00723nam a22002297 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190927b1995 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 4834013286
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 398.20952
Cutter N300H
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 388.1
Cutter N77-5
mã của nguồn kí hiệu NDC
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng おざわとしお
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 日本の昔話5 ねずみのもちつき
Thông tin trách nhiệm おざわとしお再話 ; 赤羽末吉画
Phần còn lại của nhan đề
Số của tập/phần
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Nihon no mukashibanashi 5 nezumi no mochi-tsuki
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 福音館書店
Năm xuất bản/phát hành 1995
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 357 p.
Kích thước 22 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh おとぎ話
Đề mục con địa lý 日本
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Fairy tale
Đề mục con địa lý Japan
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Truyện cổ tích
Đề mục con địa lý Nhật Bản
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 赤羽末吉画
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 388_100000000000000_N775
-- 11256
-- 388_100000000000000_N775
-- 11256
-- 11256
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 388.1 N77-5 TMN1344 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha