美麗写真でつづる・日本の七十二候 (Record no. 11255)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00681nam a22002293 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190927b2014 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 9784863918665
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 529
Cutter B300R
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 449.34
Cutter N691
mã của nguồn kí hiệu NDC
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 神田麻帆
Thông tin trách nhiệm 著者
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 美麗写真でつづる・日本の七十二候
Thông tin trách nhiệm 神田麻帆
-- 鈴木路子
Phần còn lại của nhan đề
Số của tập/phần
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Birei shashin de tsudzuru Nihon no shichijūnikō
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 晋遊舎
Năm xuất bản/phát hành 2014
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 130 p.
Kích thước 29 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO ĐTH
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 季節
Đề mục con địa lý 日本
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Season
Đề mục con địa lý Japan
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Mùa
Đề mục con địa lý Nhật Bản
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 鈴木路子
Thông tin trách nhiệm 著者
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 449_340000000000000_N691
-- 11262
-- 449_340000000000000_N691
-- 11262
-- 11262
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 449.34 N691 TMN2313 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha