国際比較にみる世界の家族と子育て (Record no. 11286)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00819nam a22002534 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190925b2010 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 9784623056897
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 305.231
Cutter K400K
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 599
Cutter Ko51
mã của nguồn kí hiệu NDC
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 牧野カツコ
Năm sinh-mất 1941-
Thông tin trách nhiệm 著者
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 国際比較にみる世界の家族と子育て
Thông tin trách nhiệm 牧野カツコ, 渡辺秀樹, 舩橋惠子, 中野洋恵 編著
Phần còn lại của nhan đề
Số của tập/phần
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Kokusai hikaku ni miru sekai no kazoku to kosodate
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành ミネルヴァ書房
Năm xuất bản/phát hành 2010
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 204 p.
Kích thước 21 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO ĐTH
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 育児
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Childcare
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Chăm sóc trẻ em
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 渡辺秀樹
Ngày tháng đi kèm tên 1948-
Thông tin trách nhiệm 著者
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 高橋京子
Ngày tháng đi kèm tên 1949
Thông tin trách nhiệm 著者
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 中野広江
Thông tin trách nhiệm 著者
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 599_000000000000000_KO51
-- 11293
-- 599_000000000000000_KO51
-- 11293
-- 11293
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 599 Ko51 TMN1028 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha