感謝と喜びの子育て : イラストで学ぶニューモラルの心(別冊ニューモラル) (Record no. 11287)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00806nam a22002175 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190924b2002 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 489639058X
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 305.231
Cutter K105S
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 599
Cutter N99-B1
mã của nguồn kí hiệu NDC
110 2# - Tiêu đề mô tả chính - Tác giả tập thể
Tên tổ chức hoặc pháp lý. Thành phần bắt đầu tên của tác giả tập thể モラロジー研究所出版部編
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 感謝と喜びの子育て : イラストで学ぶニューモラルの心(別冊ニューモラル)
Thông tin trách nhiệm モラロジー研究所出版部編
Phần còn lại của nhan đề
Số của tập/phần
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Kansha to yorokobi no kosodate: Irasuto de manabu nyūmoraru no kokoro (bessatsu nyūmoraru)
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành モラロジー研究所 , 廣池学園事業部 (発売)
Năm xuất bản/phát hành 2002
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 79 p.
Kích thước 19 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO ĐTH
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 育児
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Childcare
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Chăm sóc trẻ em
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 599_000000000000000_N99B1
-- 11294
-- 599_000000000000000_N99B1
-- 11294
-- 11294
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 599 N99-B1 TMN1076 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha