よだかの星 (Record no. 11328)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00697nam a22002416 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190920b2008 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 9784895881173
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 398.20952
Cutter Y400D
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 726.6
Cutter Y73
mã của nguồn kí hiệu NDC
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 宮沢賢治作
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính よだかの星
Thông tin trách nhiệm 宮沢賢治作 ; ささめやゆき絵
Phần còn lại của nhan đề
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn yodakanohoshi
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 三起商行
Năm xuất bản/phát hành 2008
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 39 p.
Kích thước 26 cm.
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 民俗文学
Đề mục con địa lý 日本語
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Folk literature
Đề mục con địa lý Japanese
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Văn học dân gian
Đề mục con địa lý Nhật Bản
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát おとぎ話
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân ささめやゆき絵
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 726_600000000000000_Y73
-- 11335
-- 726_600000000000000_Y73
-- 11335
-- 11335
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 726.6 Y73 TMN0495 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha