日本やきものの旅 (Record no. 11336)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00738nam a22002414 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190920b1986 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 4062029634
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 738.3
Cutter N300H
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 751.1
Cutter N77
mã của nguồn kí hiệu NDC
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 小林庸浩
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 日本やきものの旅
Thông tin trách nhiệm 小林庸浩, 佐藤隆介 [著]
Phần còn lại của nhan đề /
Số của tập/phần ,
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Nihon ya kimono no tabi
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 講談社編
Năm xuất bản/phát hành 1986
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 243 tr.;
Kích thước 26 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 手作りの芸術
Đề mục con chung 陶芸
Đề mục con địa lý 日本
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Handmade art
Đề mục con chung Ceramics
Đề mục con địa lý Japan
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Nghệ thuật thủ công
Đề mục con chung Đồ gốm sứ
Đề mục con địa lý Nhật Bản
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát タイル
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 佐藤隆介
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 751_100000000000000_N77
-- 11343
-- 751_100000000000000_N77
-- 11343
-- 11343
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 751.1 N77 TMN1695 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha