岩波講座現代 (Record no. 11358)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00715nam a22002296 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190903b1964 ||||| |||| 00| 0 jpn d |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 330.09 |
Cutter | I-96 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 081 |
Cutter | G34-9 |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 岩波講座現代 |
Thông tin trách nhiệm | 芦田文夫 [ほか執筆] |
Số của tập/phần | 第9 |
Tên của tập/phần | 現代の経済 |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Iwanami kōza gendai. 9, Gendai no keizai |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 |
Nhà xuất bản/phát hành | 岩波書店 |
Năm xuất bản/phát hành | 1964 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 361 p. |
Kích thước | 21 cm. |
490 ## - Tùng thư | |
Tên tùng thư | 岩波講座現代 |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
phụ chú chung | KHO THỦ ĐỨC |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | 経済 |
Đề mục con chung | 歴史 |
Đề mục con thời gian | 20世紀 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Kinh tế |
Đề mục con chung | Lịch sử |
Đề mục con thời gian | Thế kỷ 20 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Economy |
Đề mục con chung | History |
Đề mục con thời gian | 20th Century |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Lịch sử kinh tế |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 芦田文夫 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_090000000000000_I96 |
-- | 11365 |
-- | 330_090000000000000_I96 |
-- | 11365 |
-- | 11365 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 330_090000000000000_I96 |
-- | 13237 |
-- | 330_090000000000000_I96 |
-- | 13237 |
-- | 330_090000000000000_I96 |
-- | 13237 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 30/08/2019 | 330.09 I-96 | TMN574 | 30/08/2019 | 30/08/2019 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 03/09/2019 | 330.09 I-96 | TMN576 | 03/09/2019 | 03/09/2019 | Sách |