留学生のための日本史 練習問題集 (Record no. 11365)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00735nam a22002173 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190913b1990 ||||| |||| 00| 0 jpn d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 4634070200 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 952 |
Cutter | R997 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 210.1 |
Cutter | R98-R |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
110 2# - Tiêu đề mô tả chính - Tác giả tập thể | |
Tên tổ chức hoặc pháp lý. Thành phần bắt đầu tên của tác giả tập thể | 東京外国語大学留学生教育教材開発センター編 |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 留学生のための日本史 練習問題集 |
Thông tin trách nhiệm | 東京外国語大学留学生教育教材開発センター編 |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Ryūgakusei no tame no nipponshi renshū mondaishū |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 |
Nhà xuất bản/phát hành | 山川出版社 |
Năm xuất bản/phát hành | 1990 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 116 p. |
Kích thước | 26 cm. |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
phụ chú chung | KHO THỦ ĐỨC |
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh | |
Địa danh | 日本 |
Đề mục con chung | 歴史 |
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh | |
Địa danh | Japan |
Đề mục con chung | History |
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh | |
Địa danh | Nhật Bản |
Đề mục con chung | Lịch sử |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 11372 |
-- | 11372 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 952_000000000000000_R997 |
-- | 13988 |
-- | 952_000000000000000_R997 |
-- | 13988 |
-- | 952_000000000000000_R997 |
-- | 13988 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu | Khung phân loại | Phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 30/08/2019 | TMN1037 | 30/08/2019 | 30/08/2019 | Sách | |||||
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 13/09/2019 | TMN1825 | 13/09/2019 | 13/09/2019 | Sách | 952 R997 |