ホー・チ・ミン伝 (Record no. 11370)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00610nam a22001938 4500 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 959.7092 |
Cutter | H678 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 289.231 |
Cutter | H81-D |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | ホー・チ・ミン伝 |
Thông tin trách nhiệm | チャールズ・フェン著 ; 陸井三郎訳 |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Hō chi Min-den |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 |
Nhà xuất bản/phát hành | 岩波書店 |
Năm xuất bản/phát hành | 1974 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Kích thước | 204, 11 p. |
Độ lớn | 18 cm. |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
phụ chú chung | KHO THỦ ĐỨC |
600 10 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Tên cá nhân | |
Họ, Tên | Hồ, Chí-Minh |
Năm sinh - mất | 1890-1969 |
đề mục con chung | Chủ tịch nước |
600 10 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Tên cá nhân | |
Họ, Tên | Nguyễn, ÁI Quốc |
Năm sinh - mất | 1890-1969 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Chủ tịch nước |
Đề mục con địa lý | Việt Nam |
700 10 - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 陸井, 三郎 |
Ngày tháng đi kèm tên | 1918-2000 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Source of classification or shelving scheme | |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 289_231000000000000_H81D |
-- | 11377 |
-- | 289_231000000000000_H81D |
-- | 11377 |
-- | 11377 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 289_231000000000000_H81D |
-- | 14091 |
-- | 289_231000000000000_H81D |
-- | 14091 |
-- | 14091 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 30/08/2019 | 289.231 H81-D | TMN1172 | 30/08/2019 | 30/08/2019 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 20/09/2019 | 289.231 H81-D | TMN1219 | 20/09/2019 | 20/09/2019 | Sách |