子どもの貧困白書 (Record no. 11392)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00659nam a22002170 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 191029b2009 ||||| |||| 00| 0 jpn d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9784750330358 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 362.7 |
Cutter | K76 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 369.4 |
Cutter | Ko21 |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
110 2# - Tiêu đề mô tả chính - Tác giả tập thể | |
Tên tổ chức hoặc pháp lý. Thành phần bắt đầu tên của tác giả tập thể | 子どもの貧困白書編集委員会 編 |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 子どもの貧困白書 |
Thông tin trách nhiệm | 子どもの貧困白書編集委員会編 |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Kodomonohinkon hakusho |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 |
Nhà xuất bản/phát hành | 明石書店 |
Năm xuất bản/phát hành | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 351 p. |
Kích thước | 26 cm. |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
phụ chú chung | KHO THỦ ĐỨC |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | 貧困児童 |
Đề mục con địa lý | 日本 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Poor children |
Đề mục con địa lý | Japan |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Trẻ em nghèo |
Đề mục con địa lý | Nhật Bản |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Source of classification or shelving scheme | |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 369_400000000000000_KO21 |
-- | 11399 |
-- | 369_400000000000000_KO21 |
-- | 11399 |
-- | 11399 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 369_400000000000000_KO21 |
-- | 16084 |
-- | 369_400000000000000_KO21 |
-- | 16084 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 30/08/2019 | 369.4 Ko21 | TMN1574 | 30/08/2019 | 30/08/2019 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 29/10/2019 | 369.4 Ko21 | TMN1632 | 29/10/2019 | 29/10/2019 | Sách |