日本語の起源 (Record no. 11832)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00520nam a22001931 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190830b1957 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 495.6
Cutter N691
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 810.2
Cutter G11
mã của nguồn kí hiệu NDC
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 大野, 晋
Năm sinh-mất 1919-2008
245 ## - Nhan đề chính
Nhan đề chính 日本語の起源
Thông tin trách nhiệm 大野晋著
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Nihongo no kigen
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 岩波書店
Năm xuất bản/phát hành 1957
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn v,220,4 p.
Kích thước 17 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO ĐTH
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 日本語
Đề mục con chung 歴史
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Tiếng Nhật
Đề mục con chung Lịch sử
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 495_600000000000000_N691
-- 11417
-- 495_600000000000000_N691
-- 11417
-- 11417
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 495.6 N691 TMN1031 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha