速読速聴・英単語 : Core 1800 (Record no. 11859)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00514nam a22001818 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190927b1999 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 420
Cutter S683
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 834
Cutter S683
mã của nguồn kí hiệu NDC
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 松本, 茂,
Năm sinh-mất 1955-
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 速読速聴・英単語 : Core 1800
Thông tin trách nhiệm 松本茂
Phần còn lại của nhan đề /
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Sokudoku sokuchō eitango :
Phần còn lại của nhan đề Koa 1800
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京 :
Nhà xuất bản/phát hành 増進会出版社,
Năm xuất bản/phát hành 1999.
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 452 p. ;
Kích thước 19 cm.
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung KHO ĐTH
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 英語
Đề mục con chung 語彙
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 834_000000000000000_S683
-- 11444
-- 834_000000000000000_S683
-- 11444
-- 11444
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 834 S683 TMN2349 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha