やさしい中国語 (Record no. 11870)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00515nam a22001819 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190927b1999 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 495.1
Cutter Y29
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 820
Cutter Y61
mã của nguồn kí hiệu NDC
245 00 - Nhan đề chính
Nhan đề chính やさしい中国語
Thông tin trách nhiệm 朱金和朱珉編
Phần còn lại của nhan đề /
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Yasashii chūgokugo
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京 :
Nhà xuất bản/phát hành 上海海文音像出版社,
Năm xuất bản/phát hành 1999.
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 204 p. ;
Kích thước 20 cm.
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung KHO ĐTH
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Ngôn ngữ học
Đề mục con chung Tiếng Trung
710 2# - Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả tập thể
Tên tổ chức hoặc pháp lý. Thành phần bắt đầu tên của tác giả tập thể 朱金和朱珉編
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 820_000000000000000_Y61
-- 11455
-- 820_000000000000000_Y61
-- 11455
-- 11455
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 820 Y61 TMN0408 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha