英語/日本語によるプレゼンテーション (Record no. 11877)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00613nam a22002056 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190830b2001 ||||| |||| 00| 0 jpn d |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 495.6 |
Cutter | E34 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 809.4 |
Cutter | E32 |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | 影戸,誠 |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 英語/日本語によるプレゼンテーション |
Thông tin trách nhiệm | 影戸誠, 渡辺浩行著 |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Eigo/ nihongo ni yoru purezentēshon |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 |
Năm xuất bản/phát hành | 2001 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 159 p. |
Kích thước | 21 cm. |
Tài liệu kèm theo | CDG69 |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
phụ chú chung | KHO ĐTH |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Ngôn ngữ học |
Đề mục con chung | Tiếng Nhật |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Ngôn ngữ học |
Đề mục con chung | Tiếng Anh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 渡辺,浩行 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_600000000000000_E34 |
-- | 11462 |
-- | 495_600000000000000_E34 |
-- | 11462 |
-- | 11462 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 30/08/2019 | 495.6 E34 | TMN2209 | 30/08/2019 | 30/08/2019 | Sách |