日本語のしくみを探る (Record no. 11878)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00634nam a22002177 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190903b2002 ||||| |||| 00| 0 jpn d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9784327383015 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 495.6 |
Cutter | N691 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 810.8 |
Cutter | Se83 |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | 井上, 優 |
Năm sinh-mất | 1962- |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 日本語のしくみを探る |
Thông tin trách nhiệm | 井上優 著 |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Nihongo no shikumi o saguru |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 |
Nhà xuất bản/phát hành | 研究社 |
Năm xuất bản/phát hành | 2002 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 193 p. |
Kích thước | 21 cm. |
490 ## - Tùng thư | |
Tên tùng thư | シリーズ・日本語のしくみを探る ; 1 |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | KHO ĐTH |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Ngôn ngữ học |
Đề mục con chung | Tiếng Nhật |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 町田, 健 |
Ngày tháng đi kèm tên | 1957- |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Source of classification or shelving scheme | |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_600000000000000_N691 |
-- | 11463 |
-- | 495_600000000000000_N691 |
-- | 11463 |
-- | 11463 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 30/08/2019 | 495.6 N691 | TMN0768 | 30/08/2019 | 30/08/2019 | Sách |