すぐに使える上級動詞 (Record no. 11887)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00612nam a22002056 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190918b2000 ||||| |||| 00| 0 jpn d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 4757402651 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 495.6 |
Cutter | S947 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 810.7 |
Cutter | G6-Su49 |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | 佐々木, 瑞枝 |
Năm sinh-mất | 1942- |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | すぐに使える上級動詞 |
Thông tin trách nhiệm | 升岡香代子 [ほか] 共著 |
Phần còn lại của nhan đề | 英語訳つき |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Sugu ni tsukaeru jōkyū dōshi |
Phần còn lại của nhan đề | Eigo-yaku-tsuki |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 |
Nhà xuất bản/phát hành | アルク |
Năm xuất bản/phát hành | 2000 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 123 p. |
Kích thước | 21 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | KHO ĐTH |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | 日本語 |
Đề mục con chung | 動詞 |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 升岡, 香代子 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Source of classification or shelving scheme | |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_600000000000000_S947 |
-- | 11472 |
-- | 495_600000000000000_S947 |
-- | 11472 |
-- | 11472 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 30/08/2019 | 495.6 S947 | TMN2196 | 30/08/2019 | 30/08/2019 | Sách |