実力アップ!日本語能力試験「2級」 : 文法編 (Record no. 11906)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00811nam a22002175 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190925b2003 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 4896894308
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 495.6
Cutter J61
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 810.7
Cutter G14-2K-B-J55
mã của nguồn kí hiệu NDC
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 松本, 節子
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 実力アップ!日本語能力試験「2級」 : 文法編
Thông tin trách nhiệm 松本節子, 星野恵子著
Phần còn lại của nhan đề The preparatory course for the Japanese language proficiency test /
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn The preparatory course for the Japanese language proficiency test
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Jitsuryoku appu! Nihon gonōryokushiken `2-kyū' :
Phần còn lại của nhan đề Bunpō-hen
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京 :
Nhà xuất bản/phát hành ユニコム,
Năm xuất bản/phát hành 2003.
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 207 p. ;
Kích thước 21 cm.
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung KHO ĐTH
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Tiếng Nhật
Đề mục con chung Ngữ pháp
-- Kiểm tra
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 星野,恵子
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 810_700000000000000_G142KBJ55
-- 11490
-- 810_700000000000000_G142KBJ55
-- 11490
-- 11490
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 810.7 G14-2K-B-J55 TMN0124 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha