日本語の発音指導 : VT法の理論と実際 (Record no. 11911)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00636nam a22002050 4500 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 495.6 |
Cutter | N691 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 811.1 |
Cutter | N691-H |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | クロード |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 日本語の発音指導 : VT法の理論と実際 |
Thông tin trách nhiệm | クロード, ロベルジュ、木村匡康、川口義一 |
Phần còn lại của nhan đề | / |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Nihongo no hatsuon shidō : |
Phần còn lại của nhan đề | VT-hō no riron to jissai |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 : |
Nhà xuất bản/phát hành | 凡人社, |
Năm xuất bản/phát hành | 1990. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | iii,185 p. ; |
Kích thước | 21 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | KHO ĐTH |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tiếng Nhật |
Đề mục con chung | Phát âm |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | ロベルジュ |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 木村匡康 |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 川口義一 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Source of classification or shelving scheme | |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 811_100000000000000_N691H |
-- | 11495 |
-- | 811_100000000000000_N691H |
-- | 11495 |
-- | 11495 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 30/08/2019 | 811.1 N691-H | TMN2338 | 30/08/2019 | 30/08/2019 | Sách |