現行の国語表記の基準 (Record no. 11912)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00593nam a22001931 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190926b1990 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 4324021104
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 495.6
Cutter G331
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 811.56
Cutter G34-K
mã của nguồn kí hiệu NDC
245 00 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 現行の国語表記の基準
Thông tin trách nhiệm 文化庁文化部国語課 監修
Phần còn lại của nhan đề /
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Genkō no kokugo hyōki no kijun
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京 :
Nhà xuất bản/phát hành ぎょうせい,
Năm xuất bản/phát hành 1990.
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 401 p. ;
Kích thước 21 cm.
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 日本語
Đề mục con chung 表記法
-- 漢字
710 1# - Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả tập thể
Tên tổ chức hoặc pháp lý. Thành phần bắt đầu tên của tác giả tập thể 文化庁文化部国語課 監修
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 11496
-- 11496
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
      Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 TMN1863 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha