ヴォイスとアスペクト (Record no. 11918)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00619nam a22002177 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190927b1997 ||||| |||| 00| 0 jpn d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 432726007X |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 420 |
Cutter | V994 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 835.5 |
Cutter | V87 |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | 鷲尾, 竜一, |
Năm sinh-mất | 1956- |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | ヴォイスとアスペクト |
Thông tin trách nhiệm | 鷲尾龍一, 三原健一著 |
Phần còn lại của nhan đề | / |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Vu~oisu to asupekuto |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 : |
Nhà xuất bản/phát hành | 研究社出版, |
Năm xuất bản/phát hành | 1997. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 201 p. ; |
Kích thước | 21 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | KHO ĐTH |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | 英語 |
Đề mục con chung | 動詞 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tiếng Anh |
Đề mục con chung | Động từ |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 三原, 健一, |
Ngày tháng đi kèm tên | 1950- |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Source of classification or shelving scheme | |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 835_500000000000000_V87 |
-- | 11502 |
-- | 835_500000000000000_V87 |
-- | 11502 |
-- | 11502 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 30/08/2019 | 835.5 V87 | TMN664 | 30/08/2019 | 30/08/2019 | Sách |