国語史 (Record no. 11930)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00480nam a22001699 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190830b1977 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 495.6
Cutter K79
Ấn bản 23
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 810.2
Cutter Ko47(3)
mã của nguồn kí hiệu NDC
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 松村,明編
245 ## - Nhan đề chính
Nhan đề chính 国語史
Thông tin trách nhiệm 松村明編
Phần còn lại của nhan đề 講座国語史
Số của tập/phần 3
Tên của tập/phần 語彙史
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 大修館書店
Năm xuất bản/phát hành 1977
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 9,390 p.
Kích thước 22 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Tiếng Nhật
Đề mục con chung Từ vựng
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 495_600000000000000_K79
-- 11514
-- 495_600000000000000_K79
-- 11514
-- 11514
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 495.6 K79 TMN0499 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha