暮らしの中の日本語 日本語聴解教材 スクリプト付き  (Record no. 11942)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00650nam a22001811 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190919b1986 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 495.6
Cutter K96
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 810.7
Cutter G8-Ku55
mã của nguồn kí hiệu NDC
245 00 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 暮らしの中の日本語 日本語聴解教材 スクリプト付き 
Thông tin trách nhiệm お茶の水中国帰国者日本語学校編
Phần còn lại của nhan đề /
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Kurashi no naka no nihongo nihongo chōkai kyōzai sukuriputo-tsuki
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 凡人社
Năm xuất bản/phát hành 1986
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 47 p.
Kích thước 22 cm.
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Tiếng Nhật
Đề mục con chung Nghe
710 1# - Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả tập thể
Tên tổ chức hoặc pháp lý. Thành phần bắt đầu tên của tác giả tập thể お茶の水中国帰国者日本語学校編
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 810_700000000000000_G8KU55
-- 11526
-- 810_700000000000000_G8KU55
-- 11526
-- 11526
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 810.7 G8-Ku55 TMN1911 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha