日本語音声の研究 (Record no. 11948)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00500nam a22001697 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190926b1996 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 495.6
Cutter N691
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 811.1
Cutter N77
mã của nguồn kí hiệu NDC
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 杉藤, 美代子
Năm sinh-mất 1919-2012
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 日本語音声の研究
Thông tin trách nhiệm 杉藤美代子著
Phần còn lại của nhan đề /
Số của tập/phần 3,
Tên của tập/phần 日本語の音
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京 :
Nhà xuất bản/phát hành 和泉書院,
Năm xuất bản/phát hành 1996.
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 373 p. ;
Kích thước 22 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 日本語
Đề mục con chung 音声学
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 811_100000000000000_N77
-- 11532
-- 811_100000000000000_N77
-- 11532
-- 11532
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 811.1 N77 TMN0825 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha