これで大丈夫!聴解問題 : 実力アップ!日本語能力試験 = (Record no. 11960)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00813nam a22002179 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190925b1999 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 489689314X
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 495.6
Cutter K84
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 810.7
Cutter G14(3K)-Ko79
mã của nguồn kí hiệu NDC
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 松本節子
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính これで大丈夫!聴解問題 : 実力アップ!日本語能力試験 =
Thông tin trách nhiệm 松本節子, 星野恵子著
Phần còn lại của nhan đề The preparatory course for the Japanese Proficiency Test 3級 /
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn The preparatory course for the Japanese Proficiency Test 3級
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Kore de daijōbu! Chōkaimondai :
Phần còn lại của nhan đề Jitsuryoku appu! Nihon gonōryokushiken
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京 :
Nhà xuất bản/phát hành UNICOM,
Năm xuất bản/phát hành 1999.
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 311 p. ;
Kích thước 23 cm.
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung KHO ĐTH
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Tiếng Nhật
Đề mục con chung Nghe
-- Kiểm tra
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 星野恵子
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 810_700000000000000_G143KKO79
-- 11544
-- 810_700000000000000_G143KKO79
-- 11544
-- 11544
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 810.7 G14(3K)-Ko79 TMN1046 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha