みんなの日本語 初級 (Record no. 11998)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00621nam a22001937 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190909b1998 ||||| |||| 00| 0 jpn d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 4883192040 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 495.6 |
Cutter | M665 |
Ấn bản | 23 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 810.7 |
Cutter | G1(1)-Mi38-2O |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | みんなの日本語 初級 |
Thông tin trách nhiệm | スリーエーネットワーク |
Số của tập/phần | 2 |
Tên của tập/phần | 教え方の手引き |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Min'nanonihongo shokyū |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 |
Nhà xuất bản/phát hành | スリーエーネットワーク |
Năm xuất bản/phát hành | 1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 242 p. |
Kích thước | 26 cm. |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
phụ chú chung | KHO ĐTH |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Ngôn ngữ học |
Đề mục con chung | Tiếng Nhật |
710 2# - Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả tập thể | |
Tên tổ chức hoặc pháp lý. Thành phần bắt đầu tên của tác giả tập thể | スリーエーネットワーク |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 11582 |
-- | 11582 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 30/08/2019 | TMN2258 | 30/08/2019 | 30/08/2019 | Sách |