新日本語の基礎 (Record no. 12021)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00625nam a22001930 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190910b1994 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 4883190021
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 495.6
Cutter S556
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 810.7
Cutter G1(1)-Sh64-2H
mã của nguồn kí hiệu NDC
245 ## - Nhan đề chính
Nhan đề chính 新日本語の基礎
Thông tin trách nhiệm 海外技術者研修協会編集
Số của tập/phần 2
Tên của tập/phần 標準問題集
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Shin nihongo no kiso
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành スリーエーネットワーク出版部 編著
Năm xuất bản/phát hành 1994
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 66,12 p.
Kích thước 26 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Ngôn ngữ học
Đề mục con chung Tiếng Nhật
710 2# - Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả tập thể
Tên tổ chức hoặc pháp lý. Thành phần bắt đầu tên của tác giả tập thể 海外技術者研修協会
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 495_600000000000000_S556
-- 11605
-- 495_600000000000000_S556
-- 11605
-- 11605
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 495.6 S556 TMN1766 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha