新日本語の基礎 漢字練習帳 (Record no. 12025)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00647nam a22001814 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190910b2000 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 495.6
Cutter N691
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 810.7
Cutter G1(1)-Sh64-2K
mã của nguồn kí hiệu NDC
245 ## - Nhan đề chính
Nhan đề chính 新日本語の基礎 漢字練習帳
Thông tin trách nhiệm スリーエーネットワーク教材開発部編著
Số của tập/phần 2
Tên của tập/phần 英語
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Shin nihongo no kiso kanji renshū-chō
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành スリーエーネットワーク
Năm xuất bản/phát hành 2000
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 202 p.
Kích thước 26 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO ĐTH
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Ngôn ngữ học
Đề mục con chung Tiếng Nhật
710 2# - Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả tập thể
Tên tổ chức hoặc pháp lý. Thành phần bắt đầu tên của tác giả tập thể スリーエーネットワーク教材開発部編著
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 495_600000000000000_N691
-- 11609
-- 495_600000000000000_N691
-- 11609
-- 11609
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 495.6 N691 TMN2378 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha