中・上級日本語教科書: 日本への招待 テキスト (Record no. 12063)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00802nam a22002052 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190913b2002 ||||| |||| 00| 0 jpn d |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 495.6 |
Cutter | C559 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 810.7 |
Cutter | G1(2c)-C63-T |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | 近藤, 安月子 |
Năm sinh-mất | 1950- |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 中・上級日本語教科書: 日本への招待 テキスト |
Thông tin trách nhiệm | 東京大学AIKOM日本語プログラム,近藤安月子, 丸山千歌編 |
Phần còn lại của nhan đề | For Pre_Advanced and Advanced Learners of Japanese Images of Japan |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Chū jōkyū nihongo kyōkasho |
Phần còn lại của nhan đề | Nihon e no shōtai tekisuto |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 |
Nhà xuất bản/phát hành | 東京大学出版会 |
Năm xuất bản/phát hành | 2002 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 147 p. |
Kích thước | 26 cm. |
Tài liệu kèm theo | CDG59, CDG60, CDG61 |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | KHO ĐTH |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tiếng Nhật |
Đề mục con chung | Cao cấp |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 丸山, 千歌 |
710 1# - Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả tập thể | |
Tên tổ chức hoặc pháp lý. Thành phần bắt đầu tên của tác giả tập thể | 東京大学 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Source of classification or shelving scheme | |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_600000000000000_C559 |
-- | 11647 |
-- | 495_600000000000000_C559 |
-- | 11647 |
-- | 11647 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 30/08/2019 | 495.6 C559 | TMN0205 | 30/08/2019 | 30/08/2019 | Sách |