ビジネスコミュニケーションのためのケース学習 (Record no. 12074)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00822nam a22002293 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190917b2013 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 9784904595374
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 495.6
Cutter B594
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 810.7
Cutter G2(2b)
mã của nguồn kí hiệu NDC
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 近藤, 彩
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính ビジネスコミュニケーションのためのケース学習
Thông tin trách nhiệm 近藤 彩, 金 孝卿 Yardi Mugdha, 福永由佳, 池田 玲子
Phần còn lại của nhan đề 職場のダイバーシティで学び合う
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Bijinesukomyunikēshon no tame no kēsu gakushū
Phần còn lại của nhan đề Shokuba no daibāshiti de manabi au
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành ココ出版
Năm xuất bản/phát hành 2013-2015
300 ## - Mô tả vật lý
Kích thước 26 cm.
Độ lớn 119 p.
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung KHO ĐTH
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 日本語 (会社実務用)
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 外国人労働者
Đề mục con địa lý 日本
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 金, 孝卿
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân Yardi, Mugdha
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 495_600000000000000_B594
-- 11658
-- 495_600000000000000_B594
-- 11658
-- 11658
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 495.6 B594 TMN2174 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha