日本語を学ぶ人たちのための日本語を楽しく読む本 (Record no. 12098)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00711nam a22001937 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190918b1991 ||||| |||| 00| 0 jpn d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 4893581171 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 495.6 |
Cutter | N691 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 810.7 |
Cutter | G7(2b)-N77-Y |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 日本語を学ぶ人たちのための日本語を楽しく読む本 |
Thông tin trách nhiệm | 産能短期大学日本語教育研究室編 |
Số của tập/phần | 中級 |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Nihongo o manabu hito-tachi no tame no nihongo o tanoshiku yomu hon |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 |
Nhà xuất bản/phát hành | 産能短期大学国際交流センター |
Năm xuất bản/phát hành | .1991 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 113 p. |
Kích thước | 26 cm. |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
phụ chú chung | KHO ĐTH |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tiếng Nhật |
Đề mục con chung | Đọc |
710 2# - Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả tập thể | |
Tên tổ chức hoặc pháp lý. Thành phần bắt đầu tên của tác giả tập thể | 産能短期大学日本語教育研究室編 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Source of classification or shelving scheme | |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 810_700000000000000_G72BN77Y |
-- | 11682 |
-- | 810_700000000000000_G72BN77Y |
-- | 11682 |
-- | 11682 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 30/08/2019 | 810.7 G7(2b)-N77-Y | TMN2224 | 30/08/2019 | 30/08/2019 | Sách |